- * Đánh lâu dài, trường kỳ
- 持久战
- 持久戰
- Chíjiǔ zhàn
- *Đánh nhanh, thời gian ngắn
- 速决战
- 速決戰
- Sùjuézhàn
- * Gửi đi
- 发出
- 發出
- Fāchū
- * Thu về
- 收回
- Shōuhuí
-
- * Lo buồn
- 发愁
- 發愁
- Fāchóu
- *Yên tâm
- 放心
- Fàngxīn
-
- *Mua sắm
- 购买
- 購買
- Gòumǎi
- *Bán ra
- 出售
- Chūshòu
-
- * Sáng sớm tinh mơ
- 清早
- Qīngzǎo
- * Gần tối, nhá nhem tối
- 傍晚
- Bàngwǎn
- * Thanh tú, tuấn tú, đẹp đẽ
- (Dáng vẻ, tướng mạo)
- 俊秀
- Jùnxiù
- *Xấu xí, khó coi
- 丑陋
- 醜陋
- Chǒulòu
- * Nhanh nhạy
- 灵敏
- 靈敏
- Língmǐn
- * Chậm chạp
- 迟钝
- 遲鈍
- Chídùn
* Thận trọng, cẩn thận
谨慎
謹慎
Jǐnshèn
*Liều lĩnh, lỗ mãng
冒失
Màoshī
- 1
- 2