超级鸡肉,超级鸡蛋 超級雞肉,超級雞蛋 Chāojí jīròu, chāojí jīdàn
养鸡收蛋 養雞收蛋 Yǎng jī shōu dàn
农场动物 農場動物 Nóngchǎng dòngwù
工业化农场 工業化農場 Gōngyèhuà nóngchǎng
4 kỹ năng NGHE-NÓI-ĐỌC-VIẾT mà nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào? Vì sao Công ty đã có phiên dịch vẫn thuê dịch thuật? Bài tập luyện dịch có phân tích đáp án, học câu nào trả phí câu đó, nội dung thực tế về: – Tài chính – Kế toán; – Xây dựng; – Hợp đồng-KD… […]
基因库 基因庫 Jīyīn kù
畜禽遗传资源 畜禽遺傳資源 Chù qín yíchuán zīyuán
4 kỹ năng NGHE-NÓI-ĐỌC-VIẾT mà nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào? Vì sao Công ty đã có phiên dịch vẫn thuê dịch thuật? Bài tập luyện dịch có phân tích đáp án, nội dung thực tế về: – Tài chính – Kế toán; – Xây dựng; – Hợp đồng-KD… — Hình từ internet 畜禽 Chù […]
反努动物 反努動物 Fǎn nǔ dòngwù
- 1
- 2