Cột chống thủy lực

  •  液压支柱
  • 液壓支柱
  • Yèyā zhīzhù

  • Cột chống thủy lực đơn (Trong hầm lò)
  • 单体液压支柱
  • 單體液壓支柱
  • Dān tǐ yèyā zhīzhù

  • Cột chống thủy lực hai chiều
  • 双伸缩液压支柱
  • 雙伸縮液壓支柱
  • Shuāng shēnsuō yèyā zhīzhù

Máng cào

  • 矿用刮板机输送机
  • 礦用刮板機輸送機
  • Kuàng yòng guā bǎn jī shūsòng jī

  • * Xích máng cào
  • 矿用刮板机输送机链条
  • 礦用刮板機輸送機鏈條

  • Kuàng yòng guā bǎn jī shūsòng jī liàntiáo

Máy cào vơ

Phong
thủy – Phòng khách

  • Hình từ internet

  • 扒装机
  • 扒裝機
  • Bā zhuāngjī
*Máy cào vơ (Máy cào xúc liên tục)

Tiếp tục đọc

Máy nạp mìn điện dung

  • 矿用电容式装炮器
  • 礦用電容式裝
  • Kuàng yòng diànróng shì zhuāng pào qì

Xe điện ba bánh (khai thác mỏ)

  • 矿用电动三轮车
  • 礦用電動三輪車
  • Kuàng yòng diàndòng sānlúnchē

Khai thác mở vỉa bằng lò bằng

DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ
CHỮ PHỒN THỂ


  • 平硐开采
  • 平硐開採
  • Píng dòng kāicǎi
  • Adit cut mining

Trầm tích dưới sâu

DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ


  • 深海沉积
  • 深海沉積

  • Shēnhǎi chénjī

  • Abyssal deposit