涵盖
涵蓋
Hángài
- 形象定价法
- 形象定價法
- Xíngxiàng dìngjià fǎ
- Image pricing
- 需求伸缩性
- 需求伸縮性
- Xūqiú shēnsuō xìng
- Demand elasticity
- 职能性折扣
- 職能性折扣
- Zhínéng xìng zhékòu
- Functional discount
Chia sẻ kinh nghiệm
cho cơn sốt Phượng Hoàng cổ trấn
- 顾客差别定价
- 顧客差別定價
- Gùkè chābié dìngjià
- 顾客细分定价
- 顧客細分定價
- Gùkè xìfēn dìngjià
- Customer-segment pricing
- 附带产品定价
- 附帶產品定價
- Fùdài chǎnpǐn dìngjià
- Captive-product pricing
- 目标函数权重
- 目標函數權重
- Mùbiāo hánshù quánzhòng
- 模糊效用方法
- Móhú xiàoyòng fāngfǎ
- Utility fuzzy method