Chỉ huy trưởng công trường

指挥长 / 指揮長 / Zhǐhuī zhǎng

Phiên dịch

  • 翻译
  • 翻譯
  • Fānyì

  • * Dịch nói
  • 口译
  • 口譯
  • Kǒuyì

  • * Dịch viết
  • 笔译
  • 筆譯
  • Bǐyì

  • * Biên dịch (Biên tập và phiên dịch)
  • 编译
  • 編譯
  • Biānyì

Tham tán công sứ

  • 公使衔参赞
  • 公使銜參贊
  • Gōngshǐ xián cānzàn
  • Minister counsellor

Người tập sự

  • 见习生
  • 見習生
  • Jiànxí shēng
  • Probationer

Người học việc

Ngành quản lý khách sạn

—–

  • 酒店管理专业
  • 酒店管理專業
  • Jiǔdiàn guǎnlǐ zhuānyè
  • Hospitality