Cháy rừng

  • 野火
  • Yěhuǒ
  • Wildfire

Khí nhà kính

 

  • 温室气体
  • Wēnshì qìtǐ
  • Greenhouse gases

Hạt aerosol


  • 气溶胶颗粒物
  • 氣溶膠顆粒物
  • Qì róngjiāo kēlìwù
  • *  Sol khí

Bụi, bụi mịn PM2.5, bụi siêu mịn PM1

  • Hình từ Internet

  • 粉尘
  • 粉塵
  • Fěnchén (TSP)

  • Bụi mịn PM10
  • 飘尘
  • 飄塵
  • Piāochén (PM10)

  • Bụi mịn PM2.5
  • 微尘
  • 微塵
  • Wéichén
  • Đường kính ≤ 2,5 micron

  • Bụi siêu mịn PM1
  • 霾尘
  • 霾塵
  • Mái chén
  • Tiếp tục đọc