Gỗ cẩm lai

Gỗ gụ

  • 桃花心木
  • Táohuā xīn mù
  • Magogany
  • * Gỗ dái ngựa

Gỗ tần bì trắng

Gỗ tần bì trắng tiếng Trung là gì?

go tan bi trang

白蜡木 / 白蠟木 / Báilà mù

Fraxinus spp Ash

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục TÊN LOẠI GỖ  

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG 

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ

ĐT/ZALO: 0936.083.856

Bạn Đăng ký kênh ủng hộ Admin

và luyện nghe tiếng Trung nhé!