- 1- 洒水器
- 灑水器
- Sǎ shuǐ qì
- 2- 喷水器
- 噴水器
- Pēnshuǐ qì
- 后过滤器
- 後過濾器
- Hòu guòlǜ qì
- After filter
-
Thực hành dịch nội dung thực tế về Tài chính – Kế toán
Hình từ Internet
- 水分测定仪
- 水分測定儀
- Shuǐfèn cèdìng yí
-
—
HDO – Học dịch tiếng Trung online
—
ĐẶT MUA NGAY – SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG – ĐƯỢC TẶNG NGAY HỌC
PHÍ 1 THÁNG HỌC DỊCH ONLINE -