Van tim tiếng Trung là gì?

Van tim là gì?

Van tim là cấu trúc trong tim có chức năng điều khiển dòng máu chảy theo một chiều giữa các buồng tim và mạch máu lớn. Khi tim co bóp, van mở ra cho máu đi qua; khi tim giãn, van đóng lại để ngăn dòng máu chảy ngược. Có bốn van tim chính gồm van hai lá, van ba lá, van động mạch chủ và van động mạch phổi. Chức năng bình thường của van tim rất quan trọng trong việc duy trì tuần hoàn máu ổn định.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Van tim tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 心脏瓣膜 (xīn zàng bàn mó) (Danh từ)

心臟瓣膜

* Bệnh hở van tim

心脏瓣膜病 / 心臟瓣膜病

Xīnzàng bànmó bìng

English: Heart valve

Ví dụ tiếng Trung với từ 心脏瓣膜

医生说他的心脏瓣膜需要进行手术修复。
Bác sĩ nói rằng van tim của anh ấy cần được phẫu thuật sửa chữa.
The doctor said that his heart valve needs surgical repair.

Từ vựng liên quan

  • Tim: 心脏 (xīn zàng)
  • Tuần hoàn máu: 血液循环 (xuè yè xún huán)
  • Phẫu thuật: 手术 (shǒu shù)

Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhậtSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

500 từ ngành THẨM MỸ – MỸ PHẨM tiếng Trung

Đặc điểm và ứng dụng

Van tim hoạt động như “cánh cửa” giúp máu lưu thông theo đúng hướng trong chu kỳ tim. Nếu van bị hẹp hoặc hở, máu có thể chảy ngược, gây rối loạn huyết động và dẫn đến bệnh lý van tim. Trong y học hiện đại, phẫu thuật thay hoặc sửa van tim là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả, giúp bệnh nhân khôi phục chức năng tim và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Các thành phần chính của câu trong tiếng Trung-Phần 2

Ứng dụng thực tế

Trong y học và giải phẫu học, “心脏瓣膜” là thuật ngữ chỉ các van trong tim người hoặc động vật. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu y khoa, báo cáo phẫu thuật tim, và giáo trình tiếng Trung chuyên ngành y học. Người học tiếng Trung y khoa nên nắm vững để hiểu và dịch chính xác các tài liệu liên quan đến hệ tuần hoàn và bệnh lý tim mạch.

Lòng bàn tay – Mu bàn tay tiếng Trung là gì?

Cơ hoành tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận