Hoa cẩm cù là gì?
Hoa cẩm cù là loài cây thân leo có hoa hình ngôi sao, mọc thành chùm, tỏa hương thơm nhẹ, thường được trồng làm cảnh trong nhà hoặc ngoài sân vườn. Cánh hoa có lớp sáp bóng, màu hồng nhạt hoặc trắng, nhìn như được phủ sương. Cây cẩm cù dễ trồng, chịu bóng tốt và có thể ra hoa quanh năm nếu được chăm sóc đúng cách.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Tiếng Trung | 球兰 (qiú lán) (Danh từ)
球蘭 Tên khác: 马骝解 / 馬騮解 / Mǎ liú jiě 狗舌藤 / Gǒu shé téng 铁脚板 / 鐵腳板 / Tiě jiǎobǎn |
English: | Hoya flower / Wax flower |
Ví dụ tiếng Trung với từ 球兰
球兰的花朵像星星一样,非常漂亮。
Hoa cẩm cù có những bông hoa như những ngôi sao, vô cùng đẹp mắt.
The flowers of the hoya plant look like stars and are very beautiful.
Từ vựng liên quan
- Hoa: 花 (huā)
- Cây cảnh: 观赏植物 (guān shǎng zhí wù)
- Thân leo: 藤本植物 (téng běn zhí wù)
Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhật và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
1000 từ ngành SX NỘI THẤT tiếng Trung
Đặc điểm và ứng dụng
Hoa cẩm cù là cây trồng trong nhà phổ biến nhờ vẻ đẹp thanh tao và hương thơm dễ chịu. Cây ưa sáng nhẹ, không cần tưới quá nhiều và có thể sống lâu năm. Hoa thường nở thành chùm, mỗi chùm có nhiều bông nhỏ hình ngôi sao. Ngoài làm cảnh, cây cẩm cù còn được coi là biểu tượng của tình yêu và sự bền bỉ trong văn hóa Á Đông.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
500 từ ngành TẤM XỐP tiếng Trung
Ứng dụng thực tế
Trong lĩnh vực thực vật học và cảnh quan, “球兰” được dùng để chỉ chi Hoya – một loại cây thân leo có hoa sáp. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu về hoa cảnh, bài viết về chăm sóc cây trồng trong nhà, và các chương trình dạy tiếng Trung về chủ đề thực vật. Người học nên nắm rõ từ này để hiểu và sử dụng đúng trong giao tiếp tự nhiên và dịch thuật chuyên ngành.
Hoa dâm bụt (hoa râm bụt) tiếng Trung là gì?