Hoa dâm bụt là gì?
Hoa dâm bụt là một loài cây bụi có hoa lớn, sặc sỡ, thường nở quanh năm ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Hoa có nhiều màu như đỏ, hồng, vàng, cam hoặc trắng, cánh mỏng, nhị dài nổi bật. Cây dâm bụt thường được trồng làm hàng rào, trang trí sân vườn hoặc dùng trong y học dân gian để làm thuốc chữa bệnh. Ở Việt Nam, hoa dâm bụt còn mang ý nghĩa gần gũi, gắn bó với làng quê.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 佛桑花 (fó sāng huā) (Danh từ) |
| English: | Hibiscus flower |
Ví dụ tiếng Trung với từ 佛桑花
花园里种满了佛桑花,红得十分耀眼。
Trong vườn trồng đầy hoa dâm bụt, đỏ rực rỡ và nổi bật.
The garden is full of hibiscus flowers, glowing bright red.
Từ vựng liên quan
- Hoa: 花 (huā)
- Lá: 叶子 (yè zi)
- Cây cảnh: 观赏植物 (guān shǎng zhí wù)
Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhật và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Luyện thi HSK4-Đọc hiểu chọn đáp án đúng 1 – Đề mô phỏng
Đặc điểm và ứng dụng
Hoa dâm bụt là loài cây ưa sáng, sinh trưởng tốt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm. Cây có thể cao từ 1 đến 3 mét, dễ trồng và ít sâu bệnh. Ngoài giá trị làm cảnh, hoa dâm bụt còn được dùng trong y học dân gian để chữa sốt, cảm, viêm họng và làm đẹp da. Nhiều quốc gia coi hoa dâm bụt là biểu tượng của vẻ đẹp và sức sống, trong đó Malaysia chọn nó làm quốc hoa.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Vì sao Công ty đã có phiên dịch vẫn thuê dịch thuật?
Ứng dụng thực tế
Trong lĩnh vực thực vật học và cảnh quan, thuật ngữ “佛桑花” được dùng để chỉ cây dâm bụt – thuộc chi Hibiscus. Loài hoa này thường được nhắc đến trong tài liệu nghiên cứu về sinh học thực vật, thiết kế sân vườn và trong các bài học tiếng Trung về thiên nhiên. Người học nên ghi nhớ từ này vì nó vừa phổ biến trong đời sống, vừa xuất hiện nhiều trong văn học và hội thoại thông thường.
Hoa ngọc lan tiếng Trung là gì?
