Lớp phủ chống ăn mòn thân xe tiếng Trung là gì? – Không đơn thuần là một lớp sơn phủ thông thường, lớp phủ chống ăn mòn là một hệ thống phức tạp, được thiết kế để tạo ra một hàng rào vững chắc, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa kim loại thân […]
1- 挡风玻璃洗涤器 擋風玻璃洗滌器 Dǎng fēng bōlí xǐdí qì 2- 挡风玻璃喷水器 擋風玻璃噴水器 Dǎng fēng bōlí pēnshuǐ qì Windshield washer
1- 氧传感器 氧傳感器 Yǎng chuángǎnqì 2- 透气膜电极 透氣膜電極 Tòuqì mó diànjí Oxygen sensor
Vì sao Công ty đã có phiên dịch vẫn thuê dịch thuật? Nghỉ 5 phút có thể lấy lại sự tập trung Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修 Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践 Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ 时代/有关/气候/与/工业化/变化 到/如果/后/疲乏,/是/运动/以后/洗澡/应/的/半小时/在/一小时 决定/爱情/找/利用/的/我/网络/自己 […]
Hình từ internet 1- 尾灯 尾燈 Wěidēng 2- 汽车尾灯 汽車尾燈 Qìchē wěidēng
1- 底盘润滑 底盤潤滑 Dǐpán rùnhuá Chassis lubrication 2- Dầu bôi trơn khung xe 底盘润滑油脂 底盤潤滑油脂 Dǐpán rùnhuá yóuzhī 3- Hệ thống bôi trơn khung xe tự động 自动底盘润滑系统 自動底盤潤滑系統 Zìdòng dǐpán rùnhuá xìtǒng Automatic chassis lubrication
* Lọc gió cabin – Cabin air filter 1- 空气滤清器 空氣濾清器 Kōngqì lǜ qīng qì 2- 空气滤筒 空氣濾筒 Kōngqì lǜ tǒng 3- 风格 風格 Fēnggé * Lọc gió động cơ 发动机空气滤清器 發動機空氣濾清器 Fādòngjī kōngqì lǜ qīng qì
Gara sửa ô-tô tiếng Trung là gì? – Ga-ra sửa ô-tô là nơi cung cấp các dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa và chăm sóc xe ô tô. Với đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề và trang thiết bị hiện đại, gara ô tô đảm bảo mang đến cho khách hàng những dịch vụ chất […]