Bông lau

Địa y

  • 地衣
  • Dìyī
  • Lichens

Cây huyết rồng (huyết long)

  • 龙血树
  • 龍血樹
  • Lóng xuè shù
  • Dracaena Cinnabari
      Loại gỗ có dầu, có độ thấu quang, thường chế tác làm đồ trang sức.