Tụng kinh là gì?
Tụng kinh là hoạt động đọc/tụng các bản kinh điển (thường là kinh Phật) theo nhịp điệu và quy tắc nhất định. Việc tụng kinh nhằm ôn trì giáo pháp, nuôi dưỡng chánh niệm và tạo không gian tịnh tâm trong sinh hoạt tôn giáo, nghi lễ hoặc tu học.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 诵经 (sòng jīng) (Danh từ)
誦經 |
| English: | Chanting sutras |
Tụng kinh thường chỉ việc đọc kinh văn theo một tiết tấu, âm điệu và nhịp luật nhất định. Đây không chỉ đơn thuần là hành vi đọc, mà còn là một phương pháp tu tập. Trong quá trình tụng kinh, người hành trì điều hòa hơi thở, tập trung tinh thần, đưa trí tuệ và năng lượng từ kinh văn thấm sâu vào tâm, qua đó đạt tới mục đích thanh lọc tâm hồn và nâng cao công hạnh. Khi tụng kinh, thường chú trọng sự chính xác của âm tiết và sự hài hòa của nhịp điệu, từ đó khơi gợi sự cộng hưởng và cảm ngộ từ nội tâm.
Niệm kinh/Đọc kinh (念经 (niàn jīng) lại thiên về sự hiểu biết và ghi nhớ nội dung kinh văn. Khi niệm kinh, người thực hành có thể lặp đi lặp lại một đoạn hoặc một bài kinh, nhằm thấu hiểu sâu hơn ý nghĩa và lời dạy trong đó. Quá trình niệm kinh giống như một quá trình học tập và tư duy, thông qua sự lặp lại và nghiền ngẫm không ngừng, giúp nội dung kinh văn dần thấm nhập và hòa quyện vào tư tưởng cũng như hành vi của bản thân.
Ví dụ tiếng Trung với từ 诵经
法会开始前,僧众齐声诵经,以祈愿众生安乐。
Trước khi pháp hội bắt đầu, chư tăng đồng thanh tụng kinh để cầu cho muôn loài an lạc.
Before the ceremony begins, the monastics chant sutras together to pray for the well-being of all beings.
Từ vựng liên quan
- Kinh Phật tiếng Trung: 佛经 (fó jīng)
- Niệm kinh/đọc kinh: 念经 (niàn jīng)
- Pháp hội: 法会 (fǎ huì)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
500 từ vựng ngành F&B tiếng Trung
Đặc điểm của tụng kinh
Tụng kinh thường được thực hiện theo nhịp điệu, giai điệu và nghi thức nhất định, có thể đọc đơn, đối đáp hoặc hợp xướng. Khi tổ chức, cần thống nhất bản kinh, âm điệu, thời lượng và vai trò của người dẫn để đảm bảo trang nghiêm và đồng bộ.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Đề #1 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí
Ứng dụng thực tế
Trong sinh hoạt tôn giáo, việc tụng kinh xuất hiện ở thời khóa tụng niệm hằng ngày, các lễ cầu an/cầu siêu, khóa tu hoặc hoạt động cộng đồng tại chùa, tịnh xá, gia đình Phật tử.
Mộc thụ táng tiếng Trung là gì?
