- Làm bài tập xếp câu – click check đáp án – MIỄN PHÍ
- 新的调整/股票市场/面临/着
- 意义/他的/有/很特殊的/这段经历
- Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
- Phân biệt 代表处và办事处
-
- Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung
-
Cá chạch tiếng Trung là gì?
- 泥鳅 / 泥鰍
- Níqiū
- 泥鳅,是鲤形目鳅科泥鳅属的鳅类动物。泥鳅身体细长,呈圆筒状;头小、口小、眼小;嘴角有须;体背部及两侧灰黑色;全体有小的黑斑点,尾柄基部有一明显的黑斑。
- —
- Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
- Quay lại Trang chủ
- ĐẶT MUA NGAY – SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG –
- ĐƯỢC TẶNG NGAY 200k HỌC PHÍ HỌC DỊCH ONLINE – HDO
- —
- Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc
- Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!
- Câu nói hay về cuộc sống 102-103
-