Biên bản nghiệm thu công trình tiếng Trung là gì?
Biên bản nghiệm thu công trình là văn bản dùng để xác nhận chất lượng thi công của hạng mục hoặc toàn bộ công trình xây dựng sau khi đã hoàn tất. Tài liệu này được lập giữa các bên có liên quan như chủ đầu tư, nhà thầu và đơn vị tư vấn giám sát. Đây là một phần quan trọng trong thủ tục pháp lý để nghiệm thu và bàn giao công trình.
>> SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH <<
Dịch thuật hợp đồng – ZALO: 0936083856

工程验收报告 / 工程驗收報告 (Gōngchéng yànshōu bàogào) – Danh từ
English: Construction Acceptance Report – Noun
Ví dụ tiếng Trung với từ 工程验收报告
所有施工完成后,需要提交一份完整的工程验收报告。
Sau khi thi công hoàn tất, cần nộp một biên bản nghiệm thu công trình đầy đủ.
After the construction is completed, a complete construction acceptance report must be submitted.
Vai trò của biên bản nghiệm thu công trình
Biên bản nghiệm thu công trình không chỉ là tài liệu hành chính mà còn có giá trị pháp lý quan trọng. Nó thể hiện sự đồng thuận về chất lượng thi công giữa các bên, làm căn cứ để thanh toán, bàn giao và quyết toán công trình. Ngoài ra, biên bản còn được lưu trữ để phục vụ công tác kiểm tra, thanh tra trong tương lai.
Ứng dụng trong thực tế
- Trong xây dựng dân dụng: Áp dụng nghiệm thu từng hạng mục như móng, sàn, hệ thống điện nước…
- Trong xây dựng công nghiệp: Gắn liền với từng giai đoạn thi công của nhà máy, kho xưởng, kết cấu thép…
- Trong hợp đồng EPC: Là phần không thể thiếu để hoàn thành các giai đoạn thiết kế – thi công – vận hành.
Các cấu trúc tiếng Trung thông dụng
- 验收单位 (yànshōu dānwèi): Đơn vị nghiệm thu – Acceptance entity
- 施工单位 (shīgōng dānwèi): Đơn vị thi công – Construction unit
- 监理单位 (jiānlǐ dānwèi): Đơn vị giám sát – Supervision unit
- 竣工日期 (jùngōng rìqī): Ngày hoàn thành công trình – Completion date
- 验收意见 (yànshōu yìjiàn): Ý kiến nghiệm thu – Acceptance comments
Lưu ý khi dịch thuật và sử dụng
Biên bản nghiệm thu thường chứa nhiều thuật ngữ kỹ thuật, yêu cầu dịch chính xác, thống nhất về cách dùng thuật ngữ. Ngoài ra, cần đảm bảo trình bày rõ ràng, bám sát logic hành chính của tiếng Trung. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, phù hợp bối cảnh là điều bắt buộc.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
