Cách ly xã hội tiếng Trung là gì?

Cách ly xã hội là gì?

Cách ly xã hội (Social distancing) là biện pháp hạn chế tiếp xúc trực tiếp giữa người với người nhằm giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh trong cộng đồng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các giai đoạn bùng phát dịch bệnh truyền nhiễm, yêu cầu người dân giữ khoảng cách an toàn, tránh tụ tập nơi đông người và hạn chế di chuyển không cần thiết.

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Cách ly xã hội tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung 社交距离 (shè jiāo jù lí) (Danh từ)

社区隔离 / 社區隔離 / Shèqū gélí

English: Social distancing

Ví dụ tiếng Trung với từ 社交距离

为了防止疫情传播,请保持社交距离。
Để ngăn ngừa dịch bệnh lây lan, vui lòng giữ khoảng cách xã hội.
To prevent the spread of the epidemic, please maintain social distancing.

Từ vựng liên quan

  • 隔离 (gélí) – Cách ly
  • 口罩 (kǒu zhào) – Khẩu trang
  • 防疫 (fáng yì) – Phòng chống dịch

Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhậtSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Đặc điểm của cách ly xã hội

Cách ly xã hội không có nghĩa là phong tỏa hoàn toàn, mà là hạn chế giao tiếp và tiếp xúc gần. Người dân vẫn có thể ra ngoài khi cần thiết như mua lương thực, thuốc men, nhưng phải tuân thủ giữ khoảng cách tối thiểu 1–2 mét, đeo khẩu trang, và tránh tụ tập. Biện pháp này giúp giảm tốc độ lây lan của dịch bệnh, bảo vệ hệ thống y tế khỏi quá tải.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

Trong thời kỳ đại dịch COVID-19, “cách ly xã hội” là biện pháp then chốt được áp dụng trên toàn thế giới để kiểm soát sự lây lan. Các doanh nghiệp, trường học, và tổ chức đã áp dụng hình thức làm việc từ xa, học trực tuyến để duy trì hoạt động trong khi vẫn đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng.

Gang dẻo tiếng Trung là gì?

Cây thường xuân tiếng Trung là gì?


Để lại một bình luận