Huyết khối là gì?
Huyết khối là hiện tượng máu đông lại bên trong lòng mạch máu, tạo thành cục máu đông (còn gọi là cục huyết khối). Nó có thể gây cản trở dòng chảy của máu, dẫn đến các bệnh lý tim mạch, đột quỵ hoặc tắc mạch nguy hiểm.
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 血块 (xuè kuài) (Danh từ)
血塊 |
| English: | Blood clot / Thrombus |
Ví dụ tiếng Trung với từ 血块
医生警告他腿部可能形成血块。
Bác sĩ cảnh báo rằng ở chân anh ấy có thể hình thành huyết khối.
The doctor warned him that a blood clot might form in his leg.
Từ vựng liên quan
- Máu: 血液 (xuè yè) / 血液
- Tĩnh mạch: 静脉 (jìng mài) / 靜脈
- Đột quỵ: 中风 (zhòng fēng) / 中風
Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhật và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
500 từ ngành THẨM MỸ – MỸ PHẨM tiếng Trung
Đặc điểm của huyết khối
Huyết khối có thể xuất hiện ở động mạch hoặc tĩnh mạch, gây ra tình trạng tắc nghẽn mạch máu. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến bệnh lý tim mạch và đột quỵ. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
HSK4 – Xếp cụm từ thành câu 1 – Đề mô phỏng
Ứng dụng thực tế
Trong y học, khái niệm huyết khối được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu, chẩn đoán và điều trị các bệnh về tim mạch, tĩnh mạch và hệ tuần hoàn. Các loại thuốc chống đông máu thường được chỉ định để phòng ngừa và xử lý huyết khối.
Bệnh còi xương tiếng Trung là gì?
