Tiên tri là gì?
Tiên tri là khả năng hoặc hành động dự đoán trước những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, thường được xem là năng lực đặc biệt hoặc xuất phát từ sự quan sát, phân tích sâu sắc các quy luật tự nhiên và xã hội. Trong văn hóa và tôn giáo, “tiên tri” còn dùng để chỉ người được cho là có khả năng nhận biết trước vận mệnh hoặc thông điệp từ đấng tối cao.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 预知 (yù zhī) (Động từ / Danh từ)
預知 |
| English: | Prediction / Foresight / Prophecy |
Ví dụ tiếng Trung với từ 预知
科学家通过数据分析预知了地震的可能性。
Các nhà khoa học đã dự đoán khả năng xảy ra động đất thông qua phân tích dữ liệu.
Scientists predicted the possibility of an earthquake through data analysis.
Từ vựng liên quan
- Dự đoán: 预测 (yù cè)
- Linh cảm: 预感 (yù gǎn)
- Nhà tiên tri: 先知 (xiān zhī)
- Tương lai: 未来 (wèi lái)
Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhật và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Làm bài test dịch nâng cao MIỄN PHÍ
Đặc điểm của Tiên tri
Tiên tri có thể dựa trên cơ sở khoa học, thống kê hoặc xuất phát từ niềm tin tâm linh. Trong đời sống hiện đại, khái niệm “tiên tri” cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, công nghệ hay khí tượng để nói về khả năng dự báo xu hướng tương lai dựa trên dữ liệu và mô hình phân tích.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
500 từ ngành THẨM MỸ – MỸ PHẨM tiếng Trung
Ứng dụng thực tế
Trong văn học và văn hóa đại chúng, “预知” thường gắn liền với hình tượng những người có khả năng nhìn thấy tương lai. Trong khoa học, khái niệm này được ứng dụng để chỉ việc dự báo xu hướng như dự đoán thời tiết, biến động thị trường hoặc rủi ro tự nhiên – góp phần giúp con người chuẩn bị và ra quyết định tốt hơn.
