Đáy móng là gì?
Đáy móng là phần thấp nhất của móng công trình, nơi tiếp xúc trực tiếp với nền đất và truyền toàn bộ tải trọng từ công trình xuống đất. Đây là bộ phận quan trọng trong kết cấu xây dựng, quyết định độ ổn định và khả năng chịu lực của công trình. Việc thiết kế và thi công đáy móng cần tuân theo tiêu chuẩn kỹ thuật để tránh lún, nứt hoặc sụp đổ công trình.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung |
基底 (jī dǐ) (Danh từ) |
| English: | Foundation base / Footing bottom |
Ví dụ tiếng Trung với từ 基底
建筑物的稳定性取决于基底的承载能力。
Độ ổn định của công trình phụ thuộc vào khả năng chịu tải của đáy móng.
The stability of a building depends on the bearing capacity of its foundation base.
Từ vựng liên quan
- Móng nhà: 地基 (dì jī)
- Lớp đất nền: 地层 (dì céng)
- Tải trọng: 载荷 (zài hè)
- Bê tông: 混凝土 (hùn níng tǔ)
Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhật và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Phiên dịch tiếng Trung văn phòng dịch những gì?
Đặc điểm của Đáy móng
Đáy móng là vị trí phân bố đều áp lực xuống nền đất. Khi thiết kế cần xác định độ sâu đặt móng, loại móng phù hợp (móng nông, móng sâu, móng cọc…) và đảm bảo lớp đất nền có sức chịu tải đủ lớn. Độ phẳng và độ cứng của đáy móng ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và an toàn của công trình.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ
Ứng dụng thực tế
Trong thi công, “基底” được xác định sau khi đào móng và xử lý nền đất. Việc gia cố đáy_móng có thể thực hiện bằng cách đầm chặt, trải lớp bê tông lót hoặc đặt cốt thép để tăng khả năng chịu tải. Kiểm tra và nghiệm thu đáy_móng là bước bắt buộc trước khi đổ bê tông móng chính.
Khe co giãn tiếng Trung là gì?
