Tỏi cô đơn tiếng Trung là gì?

Tỏi cô đơn là gì?

Tỏi cô đơn là loại tỏi đặc biệt chỉ có một tép duy nhất trong củ. Khác với tỏi thông thường, mỗi củ tỏi cô đơn có một tép to, mọng nước và hương vị đậm đà hơn. Tỏi cô đơn được biết đến với nhiều công dụng sức khỏe, bao gồm khả năng tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa và chống viêm.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Tỏi cô đơn tiếng Trung là gì?

Tỏi cô đơn tiếng Trung là gì?

独头蒜 / 獨頭蒜(dú tóu suàn) (Danh từ)

Tiếng Anh: Single Clove Garlic

Ví dụ tiếng Trung với từ 独头蒜

独头蒜有着强烈的香味和丰富的营养成分,是一种非常健康的食品。
Tỏi cô đơn có mùi thơm mạnh và chứa nhiều dưỡng chất, là một loại thực phẩm rất tốt cho sức khỏe.
Single clove garlic has a strong aroma and rich nutritional components, making it a very healthy food.

Từ vựng liên quan

  • Chống viêm tiếng Trung: 抗炎 (kàng yán) (Động từ)
  • Tăng cường miễn dịch tiếng Trung: 提高免疫力 (tí gāo miǎn yì lì) (Động từ)
  • Dinh dưỡng tiếng Trung: 营养 (yíng yǎng) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Download 4 mẫu  giấy kẻ ô tập viết chữ Hán

Đặc điểm và công dụng của tỏi cô đơn

Tỏi cô đơn nổi bật với đặc tính kháng khuẩn, kháng viêm mạnh mẽ. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, làm giảm huyết áp và giúp làm sạch cơ thể khỏi các độc tố. Tỏi cô đơn còn có tác dụng tốt đối với tiêu hóa và hỗ trợ cải thiện hệ thống miễn dịch của cơ thể.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

500 từ ngành BAO BÌ – ĐÓNG GÓI tiếng Trung

Ứng dụng thực tế

Tỏi cô đơn được sử dụng trong các món ăn vì hương vị mạnh mẽ và lợi ích sức khỏe của nó. Ngoài ra, tỏi cô đơn còn được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, thuốc bổ để hỗ trợ hệ miễn dịch và chữa các bệnh liên quan đến viêm nhiễm.

Củ riềng tiếng Trung là gì?

Củ hành khô tiếng Trung là gì?

Các từ vựng liên quan

  • Bổ sung dinh dưỡng tiếng Trung: 营养补充 (yíng yǎng bǔ chōng) (Danh từ)
  • Hệ miễn dịch tiếng Trung: 免疫系统 (miǎn yì xì tǒng) (Danh từ)
  • Chữa bệnh tiếng Trung: 治病 (zhì bìng) (Động từ)

TẢI MIỄN PHÍ –  Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

Download TỪ ĐIỂN TIẾNG LÓNG TIẾNG TRUNG

DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ


Để lại một bình luận