Máy cuốn màng tiếng Trung là gì?

Máy cuốn màng là gì?

Máy cuốn màng là thiết bị dùng để bọc hoặc quấn các sản phẩm bằng màng nhựa hoặc vật liệu bọc khác nhằm bảo vệ sản phẩm khỏi bụi bẩn, ẩm ướt và các yếu tố tác động từ môi trường. Máy cuốn màng thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đóng gói, bảo quản thực phẩm, dược phẩm và hàng hóa.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Máy cuốn màng tiếng Trung là gì?

Máy cuốn màng tiếng Trung là gì?

缠膜机 / 纏綿機 (chán mó jī) (Danh từ)

Tiếng Anh: Stretch Film Wrapping Machine

Ví dụ tiếng Trung với từ 缠膜机

这种缠膜机能够快速且均匀地将膜覆盖在产品表面。
Máy cuốn màng này có thể nhanh chóng và đều đặn phủ màng lên bề mặt sản phẩm.
This stretch film wrapping machine can quickly and evenly cover the product surface with film.

Từ vựng liên quan

  • Đóng gói tiếng Trung: 包装 (bāo zhuāng) (Danh từ)
  • Màng nhựa tiếng Trung: 塑料膜 (sù liào mó) (Danh từ)
  • Máy đóng gói tiếng Trung: 包装机 (bāo zhuāng jī) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Máy xếp bao tiếng Trung là gì?

Đặc điểm và công dụng của máy cuốn màng

Máy cuốn màng giúp bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố môi trường như bụi bẩn, độ ẩm và các tác động vật lý. Nó có thể sử dụng nhiều loại màng khác nhau như màng co, màng kéo giãn, và màng bọc hàng hóa. Công dụng của máy cuốn màng bao gồm giúp sản phẩm giữ được độ tươi mới, bảo vệ trong quá trình vận chuyển, và giảm thiểu rủi ro hư hỏng do môi trường.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Máy bơm trục vít tiếng Trung là gì?

Ứng dụng thực tế

Máy cuốn màng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất, đóng gói và vận chuyển. Các công ty sản xuất thực phẩm, dược phẩm, và hàng hóa tiêu dùng sử dụng máy này để bảo vệ sản phẩm trong suốt quá trình bảo quản và vận chuyển. Máy cuốn màng giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc đóng gói sản phẩm.

4 kỹ năng NGHE-NÓI-ĐỌC-VIẾT mà nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào?

TẢI MIỄN PHÍ –  Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

Các từ vựng liên quan

  • Sản phẩm tiêu dùng tiếng Trung: 消费品 (xiāo fèi pǐn) (Danh từ)
  • Đóng gói tự động tiếng Trung: 自动包装 (zì dòng bāo zhuāng) (Danh từ)
  • Vận chuyển tiếng Trung: 运输 (yùn shū) (Danh từ)