Bế tắc là gì?
Bế tắc là trạng thái không tìm được hướng giải quyết, không có lối thoát trong một tình huống hoặc vấn đề cụ thể. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc, tư duy hoặc bối cảnh xã hội, công việc.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
TẢI MIỄN PHÍ – Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6
Bế tắc tiếng Trung là gì?

困境 (Kùn jìng) (Danh từ)
English: Dilemma / Deadlock
Ví dụ tiếng Trung với từ 困境
他陷入了人生的困境,无法做出决定。
Anh ấy rơi vào bế tắc trong cuộc đời và không thể đưa ra quyết định.
He was trapped in a life dilemma and couldn’t make a decision.
Từ vựng liên quan
- Ngõ cụt tiếng Trung: 死胡同 (Sǐ hú tóng) (Danh từ)
- Vấn đề nan giải tiếng Trung: 棘手问题 (Jí shǒu wèn tí) (Danh từ)
- Khủng hoảng tiếng Trung: 危机 (Wēi jī) (Danh từ)
Quay lại Trang chủ và xem SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ
Đặc điểm và công dụng của từ “bế tắc”
Từ “bế tắc” mang sắc thái tiêu cực, diễn tả trạng thái bị mắc kẹt, không có lối thoát rõ ràng. Nó thường dùng để mô tả cảm xúc cá nhân trong lúc khó khăn, hoặc hoàn cảnh xã hội không có giải pháp khả thi. Từ này rất phổ biến trong tâm lý học, kinh doanh, chính trị và đời sống hàng ngày.
500 từ vựng ngành F&B tiếng Trung
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Từ “bế tắc” thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học, kỹ năng sống, phân tích chính sách, hay kể cả văn học. Việc hiểu rõ khái niệm này giúp người học ngôn ngữ mô tả chính xác cảm xúc, hiện trạng hoặc các vấn đề phức tạp trong đời sống cá nhân hay xã hội.
Xây lâu đài trên cát tiếng Trung là gì?
