Bịt kín kiểu cơ tiếng Trung là gì?

Bịt kín kiểu cơ là gì?

Bịt kín kiểu cơ là cơ cấu dùng để ngăn chất lỏng hoặc khí rò rỉ ra ngoài tại các vị trí trục quay hoặc bộ phận chuyển động, bằng cách sử dụng các bề mặt làm kín tiếp xúc cơ học với nhau. Loại bịt kín này thường được sử dụng trong máy bơm, máy nén, tuabin và các thiết bị quay khác.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Bịt kín kiểu cơ tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 机械密封 (jī xiè mì fēng) (Danh từ)

機械密封

English: Mechanical seal

Ví dụ tiếng Trung với từ 机械密封

该泵采用机械密封以防止泄漏。
Máy bơm này sử dụng bịt kín kiểu cơ để ngăn rò rỉ.
The pump uses a mechanical seal to prevent leakage.

Từ vựng liên quan

  • Vòng đệm làm kín: 密封圈 (mì fēng quān)
  • Bịt kín kiểu nhồi: 填料密封 (tián liào mì fēng)
  • Bảo dưỡng bịt kín: 密封维护 (mì fēng wéi hù)

Quay lại Trang chủSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

1000 từ ngành THỦY ĐIỆN tiếng Trung

Đặc điểm của bịt kín kiểu cơ

Bịt kín kiểu cơ sử dụng cặp bề mặt làm kín — một mặt tĩnh và một mặt quay — được ép sát với nhau nhờ lò xo hoặc áp lực chất lỏng. Ưu điểm của nó là hiệu suất làm kín cao, tuổi thọ dài, bảo trì ít và thích hợp cho môi trường áp suất hoặc nhiệt độ cao.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Đề #1 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí

Ứng dụng thực tế

Bịt kín kiểu cơ được dùng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, xử lý nước và năng lượng. Việc chọn đúng loại và lắp đặt đúng kỹ thuật giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu rủi ro rò rỉ.

Tính tương tác tiếng Trung là gì?

Chế hòa khí tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận