Chỉ số khối cơ thể
Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một chỉ số dùng để đánh giá mức độ gầy, béo của một người dựa trên tỷ lệ giữa cân nặng và chiều cao. Chỉ số này được tính bằng cách chia cân nặng (kg) cho bình phương chiều cao (m²). BMI giúp phân loại tình trạng cơ thể như thiếu cân, bình thường, thừa cân hoặc béo phì, từ đó hỗ trợ trong việc đánh giá sức khỏe và nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến cân nặng.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung |
身体质量指数 (shēn tǐ zhì liàng zhǐ shù) (Danh từ) 身體質量指數 |
| English: | Body Mass Index |
Ví dụ tiếng Trung với từ 身体质量指数
身体质量指数是评估体重与身高比例的指标。
Chỉ số khối cơ thể là chỉ số đánh giá tỷ lệ giữa cân nặng và chiều cao.
Body Mass Index is an indicator that evaluates the ratio between weight and height.
Từ vựng liên quan
- Khối cơ thể: 体重 (tǐ zhòng)
- Chiều cao: 身高 (shēn gāo)
- Thừa cân: 超重 (chāo zhòng)
- Béo phì: 肥胖 (féi pàng)
Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhật và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Luyện thi HSK4-完成句子-1 – Đề mô phỏng
Đặc điểm của chỉ số khối cơ thể
Chỉ số BMI được tính bằng công thức: BMI = Cân nặng (kg) / (Chiều cao (m))². Chỉ số này giúp phân loại tình trạng cơ thể như sau:
– < 18.5: Thiếu cân
– 18.5 – 24.9: Bình thường
– 25 – 29.9: Thừa cân
– ≥ 30: Béo phì
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Chỉ số BMI được sử dụng rộng rãi trong y học và dinh dưỡng để đánh giá tình trạng cơ thể, từ đó đưa ra các khuyến nghị về chế độ ăn uống và luyện tập phù hợp. Tuy nhiên, BMI không phân biệt giữa mỡ và cơ bắp, vì vậy cần kết hợp với các chỉ số khác để đánh giá toàn diện hơn.
Nhân trắc học tiếng Trung là gì?
