Chỗ ở hiện tại là gì?
Chỗ ở hiện tại là địa chỉ mà một cá nhân đang sinh sống và cư trú trong thời gian hiện tại. Đây là thông tin quan trọng trong các biểu mẫu hành chính, hồ sơ nhân sự, và các thủ tục pháp lý như đăng ký tạm trú, thường trú hoặc cấp căn cước công dân.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Các thành phần chính của câu trong tiếng Trung-Phần 1

| Tiếng Trung | 现住地址 (xiàn zhù dì zhǐ) (Danh từ)
現住地址 |
| English: | Current residence address |
Ví dụ tiếng Trung với từ 现住地址
请填写您的现住地址以完成注册手续。
Vui lòng điền chỗ ở hiện tại của bạn để hoàn tất thủ tục đăng ký.
Please fill in your current residence address to complete the registration procedure.
Từ vựng liên quan
- Địa chỉ thường trú tiếng Trung: 户籍地址 (hù jí dì zhǐ)
- Địa chỉ tạm trú tiếng Trung: 临时地址 (lín shí dì zhǐ)
- Số nhà tiếng Trung: 门牌号 (mén pái hào)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ
Đặc điểm của chỗ ở hiện tại
Chỗ ở hiện tại có thể khác với hộ khẩu thường trú, nhưng lại phản ánh nơi sinh sống thực tế của cá nhân. Trong một số trường hợp như làm hồ sơ vay vốn, xin việc, đăng ký học tập, cơ quan chức năng sẽ yêu cầu cung cấp địa chỉ đang cư trú để xác minh thông tin liên lạc và điều kiện sinh sống.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Thông tin về chỗ ở hiện tại thường được sử dụng trong biểu mẫu đăng ký tạm trú, tạm vắng, hợp đồng lao động, giấy tờ pháp lý, và đặc biệt quan trọng trong các giao dịch dân sự và hình sự để đảm bảo định danh chính xác của cá nhân.
