Cờ tàu tiếng Trung là gì?

Cờ tàu là gì?

Cờ tàu là loại cờ dùng trên tàu thủy để truyền đạt tín hiệu, thông tin hoặc thể hiện quốc tịch của tàu. Trong hàng hải, hệ thống cờ tín hiệu được quy định quốc tế, mỗi lá cờ mang ý nghĩa riêng, giúp tàu liên lạc mà không cần sử dụng sóng vô tuyến.

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Cờ tàu tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung giản thể 船舶信号旗 (chuán bó xìnɡ hào qí) (Danh từ)
繁體字 船舶信號旗
English: Nautical signal flag / Maritime signal flag

Ví dụ tiếng Trung với từ 船舶信号旗

船舶在进入港口时必须悬挂相应的信号旗以示通信。
Khi tàu vào cảng, phải treo cờ tín hiệu tương ứng để liên lạc.
When a ship enters a port, it must hoist the corresponding signal flag for communication.

Từ vựng liên quan

  • 悬挂 (xuán guà) – Treo lên
  • 港口 (gǎng kǒu) – Cảng biển
  • 通信 (tōng xìn) – Liên lạc, truyền tín hiệu

Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhậtSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Đặc điểm của cờ tàu

Mỗi quốc gia có cờ riêng cho tàu treo để xác định quốc tịch, bên cạnh đó còn có **hệ thống cờ tín hiệu quốc tế (International Code of Signals)** gồm 26 lá cờ chữ cái và 10 lá cờ số. Các cờ này dùng để truyền thông điệp như: “Tàu đang gặp sự cố”, “Tôi cần hỗ trợ y tế” hoặc “Tôi đang thả neo”.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

Cờ tàu được dùng trong các hoạt động hàng hải, cứu hộ, quân sự và du lịch biển. Ngoài chức năng tín hiệu, cờ còn thể hiện quốc tịch, tình trạng hoạt động hoặc cảnh báo trên biển. Trong huấn luyện hàng hải, việc hiểu và sử dụng đúng cờ tín hiệu là kỹ năng bắt buộc đối với thuyền viên.

Để lại một bình luận