Dễ cháy là gì?
Dễ cháy là tính chất của một vật liệu hay chất có khả năng bắt lửa nhanh khi tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc tia lửa. Các vật liệu dễ cháy thường được quản lý và cảnh báo trong an toàn phòng cháy chữa cháy.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 易燃性 (yì rán xìng) (Danh từ) |
| English: | Flammability |
Ví dụ tiếng Trung với từ 易燃性
这种化学物质具有很强的易燃性。
Chất hóa học này có tính dễ cháy rất mạnh.
This chemical substance has strong flammability.
Từ vựng liên quan
- Cháy: 燃烧 (rán shāo)
- Hóa chất: 化学物质 (huà xué wù zhì)
- An toàn: 安全 (ān quán)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
500 từ ngành XỬ LÝ NƯỚC THẢI tiếng Trung
Đặc điểm của dễ cháy
Tính dễ cháy thể hiện khả năng vật liệu bắt lửa khi gặp nguồn nhiệt. Những chất này cần được bảo quản, vận chuyển và sử dụng theo quy định để tránh nguy cơ hỏa hoạn.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Quyển 1 – Bài 1 đến Bài 5 – Có video luyện nghe
Ứng dụng thực tế
Khái niệm dễ cháy thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, xây dựng, sản xuất và an toàn lao động. Các nhãn cảnh báo “易燃” thường được dán trên bao bì sản phẩm nguy hiểm để nhắc nhở người dùng.
Trạm đóng ngắt tiếng Trung là gì?
Mô phỏng điều kiện làm việc tiếng Trung
