Dịch cabin tiếng Trung là gì?

Dịch cabin là gì?

Trong ngành phiên dịch, “Dịch cabin” là thuật ngữ dùng để chỉ công việc **dịch thuật đồng thời** trong phòng dịch, thường được thực hiện trong các hội nghị quốc tế hoặc các sự kiện có sự tham gia của nhiều ngôn ngữ. Việc hiểu đúng thuật ngữ này trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Dịch cabin tiếng Trung là gì?

Dịch cabin tiếng Trung: 同声传译 / 同聲傳譯 (tóng shēng chuán yì) (Danh từ)

Tiếng Anh: Simultaneous interpretation

500 từ ngành Ô-TÔ tiếng Trung

Ví dụ tiếng Trung với từ 同声传译

在国际会议中,通常使用同声传译设备,确保各国代表能够实时理解演讲内容。

Dịch tiếng Việt: Trong các hội nghị quốc tế, thường sử dụng thiết bị dịch cabin để đảm bảo các đại biểu từ các quốc gia có thể hiểu ngay lập tức nội dung bài phát biểu.

English translation: In international conferences, simultaneous interpretation equipment is commonly used to ensure delegates from different countries can understand the speech content in real time.

Giấy hẹn tiếng Trung là gì?

Đặc điểm và công dụng của từ dịch cabin

“Dịch cabin” (同声传译) là hình thức dịch thuật đồng thời, trong đó người phiên dịch nghe và dịch trực tiếp lời nói của người thuyết trình, qua tai nghe vào thiết bị truyền tải cho người nghe. Phương thức này đòi hỏi khả năng tập trung cao độ, kiến thức rộng và sự nhanh nhạy để không làm gián đoạn diễn biến của buổi hội nghị hoặc sự kiện.

DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ

Ứng dụng thực tế

  • Trong các hội nghị quốc tế, tổ chức sự kiện đa ngôn ngữ, như Liên Hợp Quốc, EU, v.v.
  • Trong các buổi hội thảo, đàm phán quốc tế, hoặc các sự kiện lớn có sự tham gia của các quốc gia khác nhau.
  • Trong các chương trình đào tạo về dịch thuật, nơi các sinh viên học và thực hành dịch cabin trực tiếp.

Download TỪ ĐIỂN TRUNG-VIỆT 60.000 từ

Các từ vựng liên quan

  • Phiên dịch viên tiếng Trung: 口译员 (kǒu yì yuán) (Danh từ)
  • Hội thảo tiếng Trung: 研讨会 (yán tǎo huì) (Danh từ)
  • Hệ thống dịch thuật tiếng Trung: 同声传译系统 (tóng shēng chuán yì xì tǒng) (Danh từ)



Để lại một bình luận