Gạo tấm tiếng Trung là gì?

Gạo tấm là gì?

Gạo tấm là loại gạo bị vỡ trong quá trình xay xát, thường được dùng để nấu cơm tấm – một món ăn đặc trưng của ẩm thực Việt Nam. Hạt gạo tấm nhỏ, ngắn, không nguyên hạt nhưng có hương vị đặc biệt, thường mềm và dễ ăn.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Gạo tấm tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 碎米 (suì mǐ) (Danh từ)
English: Broken Rice

Ví dụ tiếng Trung với từ 碎米

越南有名的菜肴是用碎米做的。
Một món ăn nổi tiếng của Việt Nam được làm từ gạo tấm.
A famous Vietnamese dish is made with broken rice.

Từ vựng liên quan

  • Gạo: 大米 (dà mǐ)
  • Cơm tấm: 碎米饭 (suì mǐ fàn)
  • Ẩm thực: 美食 (měi shí)

Quay lại Trang chủSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

500 từ chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng tiếng Trung

Đặc điểm của gạo tấm

Gạo tấm có hạt nhỏ, dễ nấu chín, khi ăn thường mềm và thơm. Ở Việt Nam, gạo tấm không chỉ là thực phẩm hằng ngày mà còn là nguyên liệu chính để chế biến món cơm tấm nổi tiếng.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

6 cấm kỵ đối với góc tài vị – Phong thủy

Ứng dụng thực tế

Trong ẩm thực Việt Nam, gạo_tấm được dùng để nấu cơm tấm ăn kèm với sườn nướng, bì, chả, trứng ốp la và nước mắm pha. Ngoài ra, gạo_tấm còn được sử dụng trong chế biến bún, phở hoặc các món ăn dân dã khác.

Nấu trong thời gian ngắn tiếng Trung là gì?

Thực phẩm hữu cơ tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận