Hành vi vi phạm kỷ luật tiếng Trung là gì?

Hành vi vi phạm kỷ luật là gì?

Hành vi vi phạm kỷ luật là những hành động của người lao động trái với nội quy, quy chế hoặc các quy định pháp luật liên quan đến kỷ luật lao động. Đây có thể là những việc làm ảnh hưởng đến trật tự, an toàn, hiệu quả công việc hoặc quyền lợi của người sử dụng lao động và tập thể.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Hành vi vi phạm kỷ luật tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 违反纪律行为 (wěi fǎn jì lǜ xíng wéi) (Danh từ)

違反紀律行為

English: Disciplinary violation / Breach of discipline

Ví dụ tiếng Trung với từ 违反纪律行为

上班时间饮酒属于违反纪律行为。
Uống rượu trong giờ làm việc được coi là hành vi vi phạm kỷ luật.
Drinking alcohol during working hours is considered a disciplinary violation.

Từ vựng liên quan

  • Kỷ luật lao động tiếng Trung: 劳动纪律 (láo dòng jì lǜ)
  • Vi phạm pháp luật tiếng Trung: 违法行为 (wéi fǎ xíng wéi)
  • Xử lý kỷ luật tiếng Trung: 纪律处分 (jì lǜ chǔ fèn)

Quay lại Trang chủSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Đặc điểm của hành vi vi phạm kỷ luật

Các hành vi vi phạm kỷ luật thường bao gồm đi làm muộn, tự ý bỏ việc, gây mất trật tự nơi làm việc, tiết lộ bí mật công ty, hoặc không tuân thủ quy định an toàn lao động. Mức độ vi phạm sẽ quyết định hình thức xử lý như nhắc nhở, cảnh cáo, phạt tiền hoặc sa thải.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

Trong môi trường làm việc, việc nhận diện và xử lý kịp thời hành vi vi phạm kỷ luật giúp duy trì trật tự, bảo đảm an toàn, nâng cao ý thức trách nhiệm của nhân viên và bảo vệ lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp.

Để lại một bình luận