Lỗ thủng tầng ozone là gì?
Đây là hiện tượng tầng ozone trong khí quyển bị suy giảm nghiêm trọng tại một khu vực, đặc biệt là ở vùng Nam Cực. Vùng không khí này có mật độ ozone thấp hơn bình thường, khiến bức xạ tia cực tím (UV) từ mặt trời dễ dàng xuyên qua và gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người, sinh vật và môi trường tự nhiên.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ

| Tiếng Trung | 臭氧洞 (chòu yǎng dòng) (Danh từ) |
| English: | Ozone hole |
Ví dụ tiếng Trung với từ 臭氧洞
科学家正在研究如何修复臭氧洞的问题。
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách khắc phục hiện tượng lỗ thủng tầng ozone.
Scientists are studying how to repair the ozone hole issue.
Từ vựng liên quan
- Tầng khí quyển tiếng Trung: 大气层 (dà qì céng)
- Tia cực tím tiếng Trung: 紫外线 (zǐ wài xiàn)
- Chất CFC tiếng Trung: 氯氟烃 (lǜ fú tīng)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
500 từ ngành XỬ LÝ NƯỚC THẢI tiếng Trung
Đặc điểm của hiện tượng suy giảm ozone
Sự suy yếu của lớp ozone thường xảy ra tại các khu vực có nhiệt độ thấp và chịu ảnh hưởng từ các chất hóa học nhân tạo, đặc biệt là CFCs. Khi lớp bảo vệ này mỏng đi, khả năng ngăn tia UV bị giảm, làm tăng nguy cơ ung thư da, đục thủy tinh thể và ảnh hưởng đến hệ miễn dịch. Ngoài ra, nó còn đe dọa hệ sinh thái biển và sự phát triển của thực vật trên cạn.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Những câu nói hay về cuộc sống 21-30
Ứng dụng thực tế
Việc giảm thiểu các chất gây hại cho tầng ozone là mục tiêu quan trọng trong các hiệp định môi trường quốc tế, điển hình là Nghị định thư Montreal. Nhiều quốc gia đã chuyển đổi sang sử dụng vật liệu và thiết bị thân thiện hơn với khí quyển. Theo dõi sự thay đổi của khu vực bị ảnh hưởng cũng giúp các nhà khoa học dự báo tốt hơn về biến đổi khí hậu và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe cộng đồng.
Hiện tượng thủy triều đỏ tiếng Trung là gì?
