Máy thêu vi tính là gì?
Máy thêu vi tính là thiết bị hiện đại được lập trình bằng phần mềm để thực hiện các họa tiết thêu tự động trên vải. Loại máy này được ứng dụng phổ biến trong ngành may mặc và dệt may công nghiệp nhờ vào độ chính xác cao, khả năng tái lập mẫu nhanh chóng và tăng năng suất lao động.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
1000 từ ngành MAY MẶC tiếng Trung
Máy thêu vi tính tiếng Trung là gì?

| Máy thêu vi tính (Tiếng Trung) | 电脑绣花机 (diàn nǎo xiù huā jī) (Danh từ)
電腦繡花機 |
| English: | Computerized embroidery machine |
Ví dụ tiếng Trung với từ 电脑绣花机
这台电脑绣花机可以快速完成复杂图案的刺绣。
Chiếc máy thêu vi tính này có thể hoàn thành các mẫu thêu phức tạp một cách nhanh chóng.
This computerized embroidery machine can quickly finish complex embroidery patterns.
Từ vựng liên quan
- Máy may công nghiệp tiếng Trung: 工业缝纫机 (gōng yè féng rèn jī) (Danh từ)
- Máy cắt vải tự động tiếng Trung: 自动裁布机 (zì dòng cái bù jī) (Danh từ)
- Thêu vi tính tiếng Trung: 电脑刺绣 (diàn nǎo cì xiù) (Danh từ)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
TẢI MIỄN PHÍ – Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6
Đặc điểm của máy thêu vi tính
Máy thêu vi tính có khả năng xử lý nhiều loại hoa văn tinh xảo thông qua phần mềm lập trình, cho phép người dùng điều chỉnh kích thước, màu sắc, kiểu đường may một cách linh hoạt. Một số máy hiện đại còn có màn hình cảm ứng, kết nối USB hoặc Wifi để nhập mẫu dễ dàng.
Máy có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài, đảm bảo độ chính xác và giảm thiểu lỗi so với thêu thủ công. Bên cạnh đó, nó còn tiết kiệm chi phí lao động và nâng cao tính chuyên nghiệp cho sản phẩm may mặc.
50 từ chuyên ngành tiếng Trung dễ sai khi dịch (Phần 1)
Ứng dụng thực tế
Máy thêu vi tính được ứng dụng phổ biến trong ngành may mặc, sản xuất đồng phục, áo thun thương hiệu, khăn tay, nón, túi xách, vải trang trí… Không chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, các xưởng sản xuất nhỏ lẻ cũng đầu tư loại máy này để tăng năng suất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
