Nhân viên biên chế là gì?
Nhân viên biên chế là người lao động làm việc chính thức, lâu dài trong một cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp. Họ thường được hưởng các chế độ ổn định như lương, bảo hiểm, chế độ nghỉ phép và có hợp đồng lao động dài hạn.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 长期雇员 (cháng qī gù yuán) (Danh từ)
長期雇員 |
| English: | Permanent employee |
Ví dụ tiếng Trung với từ 长期雇员
他是一名公司长期雇员,享有稳定的福利待遇。
Anh ấy là một nhân viên biên chế của công ty, được hưởng đầy đủ chế độ phúc lợi ổn định.
He is a permanent employee of the company and enjoys stable benefits.
Từ vựng liên quan
- Nhân viên: 员工 (yuán gōng)
- Hợp đồng lao động: 劳动合同 (láo dòng hé tóng)
- Phúc lợi: 福利 (fú lì)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
500 từ vựng ngành F&B tiếng Trung
Đặc điểm của nhân viên biên chế
Nhân viên biên chế thường có tính ổn định trong công việc, ít bị sa thải nếu không vi phạm kỷ luật nghiêm trọng. Họ gắn bó lâu dài với tổ chức và được đảm bảo các quyền lợi theo quy định pháp luật về lao động.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Quiz ôn từ mới Quyển 1-Bài 1-2_GTHN
Ứng dụng thực tế
Nhân viên biên chế xuất hiện trong các cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập và cả doanh nghiệp tư nhân. Đây là lực lượng lao động chính, góp phần tạo nên sự ổn định và phát triển lâu dài cho tổ chức.
