Quy hoạch tiếng Trung là gì?

Quy hoạch là gì?

Quy hoạch (planning) là quá trình sắp xếp, bố trí và phân bổ không gian, tài nguyên, con người hoặc hạ tầng một cách có hệ thống nhằm phục vụ mục tiêu phát triển lâu dài và bền vững. Trong lĩnh vực xây dựng và phát triển đô thị, quy hoạch là nền tảng để định hướng sử dụng đất, giao thông, nhà ở, cây xanh, khu công nghiệp và các tiện ích xã hội khác.

>> SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH <<

Dịch thuật hợp đồng chuyên ngành – ZALO: 0936083856

500 từ ngành THẨM MỸ – MỸ PHẨM tiếng Trung

Quy hoạch tiếng Trung là gì?

规划 / 規劃 (guīhuà) – Danh Từ / Động Từ

Vùng quy hoạch, khu quy hoạch

规划区 / 規劃區 / Guīhuà qū

 Quy hoạch chi tiết

详细规划 / 详细規劃 / Xiángxì guīhuà

English: Planning – Noun / Verb

Ví dụ tiếng Trung với từ 规划

这个城市的发展规划注重生态与交通的平衡。
Quy hoạch phát triển của thành phố này chú trọng sự cân bằng giữa sinh thái và giao thông.
The city’s development planning focuses on balancing ecology and transportation.

Từ vựng liên quan

  • 城市规划 (chéngshì guīhuà): quy hoạch đô thị – urban planning
  • 用地布局 (yòngdì bùjú): bố trí sử dụng đất – land use layout
  • 基础设施 (jīchǔ shèshī): cơ sở hạ tầng – infrastructure
  • 可持续发展 (kěchíxù fāzhǎn): phát triển bền vững – sustainable development

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

TẢI MIỄN PHÍ –  Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

Ứng dụng của quy hoạch trong thực tiễn

Quy hoạch là công cụ chiến lược của các chính phủ và tổ chức trong việc phát triển kinh tế, quản lý đất đai, xây dựng đô thị và bảo vệ môi trường. Một bản quy hoạch tốt giúp tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu xung đột lợi ích, đồng thời nâng cao chất lượng sống và giá trị tài sản cho người dân. Quy hoạch cũng là cơ sở để thu hút đầu tư và phát triển hạ tầng một cách bài bản, tránh tình trạng phát triển tự phát và thiếu bền vững.

Nứt nẻ môi tiếng Trung là gì?

Tiêu dùng thông minh tiếng Trung là gì?

Thiết bị tản nhiệt tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận