Răng giả là gì?
Răng giả là loại răng nhân tạo được dùng để thay thế răng thật đã mất, giúp phục hồi chức năng nhai, cải thiện phát âm và thẩm mỹ cho người sử dụng.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 假牙 (jiǎ yá) (Danh từ) |
| English: | Dentures / False teeth |
Ví dụ tiếng Trung với từ 假牙
爷爷戴着假牙说话很清楚。
Ông đeo răng giả nên nói chuyện rất rõ ràng.
Grandpa speaks clearly with his dentures.
Từ vựng liên quan
- Răng: 牙齿 (yá chǐ)
- Bác sĩ nha khoa: 牙医 (yá yī)
- Thẩm mỹ: 美观 (měi guān)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
500 từ ngành THẨM MỸ – MỸ PHẨM tiếng Trung
Đặc điểm của răng giả
Răng giả được chế tạo từ các vật liệu như nhựa, sứ hoặc hợp kim. Chúng có thể tháo lắp hoặc cố định, giúp phục hồi khả năng ăn nhai và tăng sự tự tin cho người sử dụng.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
TẢI MIỄN PHÍ – Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6
Ứng dụng thực tế
Răng giả được sử dụng rộng rãi trong nha khoa để phục hồi chức năng răng miệng cho người mất răng. Đây là giải pháp phổ biến giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và thẩm mỹ.
Bệnh còi xương tiếng Trung là gì?
