Sắt tráng men tiếng Trung là gì?

Sắt tráng men là gì?

Sắt tráng men là loại vật liệu được phủ một lớp men gốm lên bề mặt kim loại sắt nhằm tăng độ bền, chống ăn mòn và tạo tính thẩm mỹ cao. Nhờ lớp men này, sản phẩm có khả năng chịu nhiệt tốt, dễ vệ sinh và an toàn khi sử dụng trong nấu nướng hoặc trang trí nội thất.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Sắt tráng men tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 搪瓷铁 (táng cí tiě) (Danh từ)

搪瓷鐵

English: Enamel-coated iron

Ví dụ tiếng Trung với từ 搪瓷铁

搪瓷铁锅因其耐高温和易清洗而受到欢迎。
Nồi sắt tráng men được ưa chuộng vì khả năng chịu nhiệt và dễ làm sạch.
Enamel-coated iron pots are popular for their heat resistance and easy cleaning.

Từ vựng liên quan

  • Kim loại: 金属 (jīn shǔ)
  • Lớp men: 釉层 (yòu céng)
  • Chống ăn mòn: 防腐 (fáng fǔ)

Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhậtSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Đặc điểm của sắt tráng men

Sắt tráng men có bề mặt bóng, không gỉ sét, chịu được va đập nhẹ và đặc biệt không phản ứng hóa học với thực phẩm. Lớp men phủ giúp ngăn kim loại tiếp xúc trực tiếp với môi trường, tăng tuổi thọ sản phẩm và đảm bảo an toàn sức khỏe cho người dùng.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

Sắt tráng men thường được sử dụng để sản xuất nồi, chảo, bồn rửa, vật dụng nhà bếp và thiết bị gia dụng. Ngoài ra, vật liệu này còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp và trang trí nội thất nhờ khả năng chống ăn mòn, bền màu và dễ vệ sinh.

Cái gạt tàn tiếng Trung là gì?

Dép lê tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận