Tự chủ tài chính tiếng Trung là gì?

Tự chủ tài chính là gì?

Tự chủ tài chính là khả năng một tổ chức hoặc doanh nghiệp tự huy động và quản lý nguồn vốn để đảm bảo hoạt động và phát triển mà không phụ thuộc hoàn toàn vào hỗ trợ từ bên ngoài. Đây là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả kinh doanh và tính bền vững.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Tự chủ tài chính tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung 自主筹资 (zì zhǔ chóu zī) (Danh từ)

自主籌資

English: Financial autonomy / Self-financing

Ví dụ tiếng Trung với từ 自主筹资

该公司通过自主筹资扩大了生产规模。
Công ty này đã mở rộng quy mô sản xuất thông qua tự chủ tài chính.
The company expanded its production scale through self-financing.

Từ vựng liên quan

  • Tài chính: 财政 (cái zhèng) / 金融 (jīn róng)
  • Vốn: 资金 (zī jīn)
  • Quản lý: 管理 (guǎn lǐ)

Quay lại Trang chủSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

500 từ chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng tiếng Trung

Đặc điểm của tự chủ tài chính

Tự chủ tài chính giúp doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch phát triển, giảm phụ thuộc vào vốn vay và nâng cao khả năng cạnh tranh. Nó đòi hỏi quản trị tài chính hiệu quả, minh bạch và có chiến lược dài hạn.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

6 cấm kỵ đối với góc tài vị – Phong thủy

Ứng dụng thực tế

Tự chủ tài chính được áp dụng trong quản trị doanh nghiệp, tài chính công và các tổ chức phi lợi nhuận. Đây là cơ sở để tổ chức hoạt động bền vững, mở rộng quy mô và ứng phó tốt hơn với biến động kinh tế.

Mua bán nợ tiếng Trung là gì?

Ngân hàng nhờ thu tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận