Vẹo cổ

1. Vẹo cổ là gì?

Vẹo cổ (hay còn gọi là “nghiêng đầu”, “lệch cổ”) là tình trạng cổ bị nghiêng sang một bên, khiến đầu không giữ được tư thế thẳng bình thường. Đây có thể là hậu quả của co thắt cơ, tổn thương thần kinh, bẩm sinh hoặc do sai tư thế trong sinh hoạt. Tình trạng này gây khó chịu, đau mỏi và ảnh hưởng đến thẩm mỹ cũng như chức năng vận động.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản chuyên ngành y khoa nhé! – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

1000 từ ngành MAY MẶC tiếng Trung

Vẹo cổ tiếng Trung là gì?

歪脖子 (wāi bó zi) (Danh từ)
English: Torticollis / Wry Neck

2. Ví dụ sử dụng

  • 他从小就有歪脖子,需要长期治疗。
    Anh ấy bị vẹo cổ từ nhỏ, cần điều trị lâu dài.
    He has had torticollis since childhood and requires long-term treatment.
  • 不良睡姿可能导致早上起床时出现歪脖子。
    Tư thế ngủ sai có thể khiến bạn bị vẹo cổ khi thức dậy.
    Poor sleeping posture may cause a wry neck in the morning.
  • 医生建议她做物理治疗来缓解歪脖子的症状。
    Bác sĩ khuyên cô ấy nên tập vật lý trị liệu để cải thiện tình trạng vẹo cổ.
    The doctor recommended physiotherapy to relieve symptoms of torticollis.

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Download sách TỰ HỌC TIẾNG QUẢNG ĐÔNG VÀ QUAN THOẠI

3. Ứng dụng thực tế

  • Y học lâm sàng: Chẩn đoán và điều trị các bệnh lý cơ xương khớp, thần kinh liên quan đến cổ.
  • Vật lý trị liệu: Can thiệp bằng các bài tập kéo giãn, xoa bóp phục hồi vận động.
  • Phẫu thuật chỉnh hình: Áp dụng trong các trường hợp vẹo cổ bẩm sinh nặng không đáp ứng điều trị bảo tồn.
  • Giáo dục sức khỏe: Tư vấn tư thế ngồi, ngủ đúng để phòng tránh vẹo cổ do sai tư thế.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Phân biệt da nhạy cảm và da dị ứng

4. Từ vựng liên quan

  • Cổ: 脖子 (bó zi)
  • Cơ cổ: 颈部肌肉 (jǐng bù jī ròu)
  • Vật lý trị liệu: 物理治疗 (wù lǐ zhì liáo)
  • Bẩm sinh: 先天性 (xiān tiān xìng)

5. Lưu ý dịch thuật

Tùy vào ngữ cảnh, “歪脖子” có thể dịch là “Torticollis” trong y khoa hoặc “Wry neck” trong giao tiếp thông thường. Trong văn bản kỹ thuật, cần phân biệt rõ giữa các nguyên nhân cơ học, thần kinh hoặc bẩm sinh để dịch chính xác.

Bệnh còi xương tiếng Trung là gì?

Chuyển tuyến (BV) tiếng Trung là gì?

Nứt nẻ môi tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận