Lòng bàn tay – Mu bàn tay tiếng Trung là gì?
Bài tập dịch 7 – 电炖锅注意事项
Đọc hiểu thành phần dinh dưỡng trên bao bì thực phẩm
Download TỪ ĐIỂN TRUNG-VIỆT 60.000 từ
Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ sau:
他/的是/有/才华/深受/一个/画 家,/喜爱/他/非常/的/画作/大家/的
我/一直/吸引人。/看/最近/一部/有意思/情节/电视剧,/在/里面/的/的/很/故事/非常
Lòng bàn tay, phần dưới của bàn tay, là một trong những bộ phận cơ thể được sử dụng thường
xuyên nhất. Tuy nhiên, ít ai biết rằng lòng bàn tay không chỉ đơn thuần là công cụ để cầm nắm mà
còn chứa đựng nhiều điều thú vị về sức khỏe, tính cách và thậm chí cả vận mệnh của con người.
Cấu tạo và chức năng
Lòng bàn tay được bao phủ bởi lớp da dày, có nhiều nếp nhăn và hoa văn độc đáo. Các đường chỉ tay
nổi tiếng chính là những đường vân này, chúng được hình thành trong quá trình phát triển bào thai và
không thay đổi theo thời gian. Mỗi người có một kiểu vân tay khác nhau, tạo nên dấu vân tay độc nhất vô nhị,
giống như một mã vạch sinh học.
Chức năng chính của lòng bàn tay là giúp chúng ta cầm nắm, thực hiện các động tác tinh xảo và cảm nhận
nhiệt độ, độ nhám của vật thể.
DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ
Ý nghĩa trong văn hóa và khoa học
Trong nhiều nền văn hóa, lòng bàn tay được coi là một phần cơ thể mang nhiều ý nghĩa tâm linh.
Người ta tin rằng các đường chỉ tay có thể tiết lộ thông tin về tính cách, số mệnh và sức khỏe của một người.
Xem bói bằng đường chỉ tay là một trong những phương pháp bói toán phổ biến trên thế giới.
Từ góc độ khoa học, LBT là đối tượng nghiên cứu của nhiều ngành như giải phẫu học, sinh lý học và
sinh trắc học. Các nhà khoa học đã tìm thấy mối liên hệ giữa các đặc điểm của LBT với một số bệnh lý như bệnh tim mạch, tiểu đường và bệnh Alzheimer.
Mu bàn tay có cấu tạo tương đối phẳng, được bao phủ bởi lớp da mỏng hơn so với lòng bàn tay. Trên bề mặt MBT là hệ thống gân, cơ và xương tạo nên sự linh hoạt cho bàn tay. Chức năng chính của mu bàn tay là hỗ trợ các hoạt động của bàn tay như cầm nắm, cử động ngón tay.
Từ góc độ y học, đây là một trong những bộ phận thường xuyên được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe. Ví dụ, màu sắc của da, độ đàn hồi, sự xuất hiện của các vết đỏ, sưng tấy trên mu bàn tay có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý như thiếu máu, rối loạn tuần hoàn, viêm khớp.
Lòng bàn tay: 手心 / Shǒuxīn
Mu bàn tay: 手背 / Shǒubèi
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP DỊCH CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ
Quay lại Trang chủ
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!