Bị xước là gì?
Bị xước là tình trạng bề mặt da hoặc vật thể bị trầy nhẹ do ma sát, va chạm hoặc tác động vật lý. Trong y học, “bị xước” thường dùng để chỉ những vết thương nông trên da, không gây chảy máu nhiều nhưng có thể gây đau rát và dễ nhiễm trùng nếu không được vệ sinh đúng cách.
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung giản thể | 划伤 (huá shāng) (Động từ / Danh từ) |
| 繁體字 | 劃傷 |
| English: | Scratch / Abrasion / Cut |
Ví dụ tiếng Trung với từ 划伤
她不小心被玻璃划伤了手。
Cô ấy vô tình bị mảnh kính làm xước tay.
She accidentally scratched her hand with a piece of glass.
Từ vựng liên quan
- 受伤 – Bị thương
- 流血 – Chảy máu
- 伤口 – Vết thương
Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhật và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Đặc điểm của tình trạng bị xước
Khi bị xước, lớp biểu bì trên da bị tổn thương do ma sát hoặc vật sắc nhọn. Vết xước thường nhỏ, không sâu và có thể tự lành sau vài ngày nếu được rửa sạch và bôi thuốc sát trùng. Tuy nhiên, nếu vết xước nhiễm bẩn hoặc sưng đỏ, cần được theo dõi và điều trị y tế để tránh biến chứng.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Từ “bị xước” được dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày, y học, kỹ thuật hoặc mô tả tình trạng hư hại nhẹ của vật thể như xe, đồ nội thất, bề mặt kim loại, nhựa hoặc kính. Trong giao tiếp, nó mang nghĩa chỉ những tổn thương nhẹ, không nghiêm trọng nhưng cần chú ý chăm sóc đúng cách.
