Bu-lông neo móng trong tiếng Trung nghĩa là gì?
Hiểu nghĩa tiếng Việt và tiếng Trung của Bu-lông neo móng, kèm theo ví dụ bằng tiếng Trung – Việt – Anh, đặc điểm và ứng dụng thực tế, sẽ giúp người học tiếng Trung và phiên dịch viên chuyên ngành xây dựng dịch chính xác hơn tài liệu kỹ thuật và nắm vững thuật ngữ sử dụng tại công trường.
Định nghĩa
Bu-lông neo móng là loại bu-lông được chôn trong bê tông để cố định chân cột, khung thép hoặc thiết bị máy móc vào nền móng.
Chúng thường làm từ thép cường độ cao, có khả năng chịu tải và chịu kéo tốt, đóng vai trò truyền lực giữa kết cấu phía trên và nền móng bên dưới.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 地脚螺栓 (dì jiǎo luó shuān) (Danh từ)
地腳螺栓 |
| English: | Anchor bolt / Foundation bolt |
Ví dụ tiếng Trung với từ 地脚螺栓
安装地脚螺栓时应确保位置准确。
Khi lắp đặt bu-lông neo móng cần đảm bảo vị trí chính xác.
Anchor bolts must be installed in the correct position.
Từ vựng liên quan
- Thép kết cấu: 结构钢 (jié gòu gāng)
- Bản mã: 连接板 (lián jiē bǎn)
- Bu-lông: 螺栓 (luó shuān)
Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhật và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Đặc điểm của Bu-lông neo móng
Bu-lông neo móng là chi tiết liên kết dùng để cố định chân cột hoặc khung thép với móng bê tông.
Chúng thường được làm từ thép cacbon hoặc thép hợp kim, có khả năng chịu lực kéo và mô men xoắn cao, đảm bảo sự ổn định cho toàn bộ kết cấu công trình.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Bu-lông neo_móng được sử dụng phổ biến trong các công trình kết cấu thép, nhà xưởng, cầu đường, và các dự án công nghiệp lớn.
Loại bu-lông này đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải trọng từ kết cấu phía trên xuống nền móng.
Lồng cốt thép tiếng Trung là gì?
