Cá hải tượng là gì?
Cá hải tượng là một loài cá nước ngọt khổng lồ có nguồn gốc từ lưu vực sông Amazon ở Nam Mỹ. Loài cá này nổi bật với kích thước lớn, thân dài, vảy to và có khả năng thở không khí, thường được nuôi làm cảnh hoặc trưng bày trong thủy cung. Ở Việt Nam, cá hải tượng còn được biết đến là biểu tượng phong thủy mang lại sự may mắn và thịnh vượng.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
TẢI MIỄN PHÍ – Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

巨骨舌鱼 (Jù gǔ shé yú) (Danh từ)
Tiếng Anh: Arapaima gigas
Ví dụ tiếng Trung với từ Cá hải tượng
水族馆里展示了一条巨骨舌鱼,吸引了很多游客。
Thủy cung trưng bày một con cá hải tượng, thu hút rất nhiều du khách.
The aquarium displayed an arapaima, attracting many visitors.
Từ vựng liên quan
- 水族馆 / 水族館 (Shuǐ zú guǎn): Thủy cung (Danh từ)
- 淡水鱼 / 淡水魚 (Dàn shuǐ yú): Cá nước ngọt (Danh từ)
- 观赏鱼 / 觀賞魚 (Guān shǎng yú): Cá cảnh (Danh từ)
- 亚马逊河 / 亞馬遜河 (Yà mǎ xùn hé): Sông Amazon (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Download 4 mẫu giấy kẻ ô tập viết chữ Hán
Đặc điểm và công dụng
Cá hải tượng có chiều dài có thể vượt quá 2 mét và nặng hơn 100kg. Loài cá này có lớp vảy dày, cứng như áo giáp và màu sắc ánh kim độc đáo. Ngoài giá trị sinh thái, cá hải tượng còn được nuôi làm cảnh phong thủy tại các biệt thự, khu nghỉ dưỡng cao cấp vì tin rằng nó mang lại tài lộc và may mắn cho gia chủ.
Các thành phần chính của câu trong tiếng Trung-Phần 1
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Trong thực tế, cá hải tượng thường được nhập khẩu để nuôi tại các hồ cá cảnh lớn, khu du lịch sinh thái hoặc các thủy cung. Ngoài ra, loài cá này còn được nghiên cứu trong sinh học và bảo tồn do nguy cơ bị săn bắt quá mức tại môi trường tự nhiên.
