Chống va đập là gì?
Chống va đập là khả năng của một vật liệu, thiết bị hoặc sản phẩm trong việc chịu lực tác động mạnh từ bên ngoài mà không bị vỡ, biến dạng hoặc hư hỏng. Tính năng này thường được thiết kế trong các sản phẩm để đảm bảo an toàn, bền bỉ và tăng tuổi thọ khi sử dụng.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Học chữ phồn thể không khó – Hướng dẫn tự học

| Tiếng Trung | 防撞 (fáng zhuàng) (Tính từ / Động từ)
防撞 |
| English: | Shockproof / Anti-collision / Impact resistant |
Ví dụ tiếng Trung với từ 防撞
这款手机壳具有良好的防撞功能。
Chiếc ốp điện thoại này có khả năng chống va đập rất tốt.
This phone case has excellent shockproof capability.
Từ vựng liên quan
- Chống sốc tiếng Trung: 防震 (fáng zhèn)
- Chịu lực tiếng Trung: 承重 (chéng zhòng)
- Vật liệu chống va đập: 防撞材料 (fáng zhuàng cái liào)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Download TỪ ĐIỂN TRUNG-VIỆT 60.000 từ
Đặc điểm của tính năng chống va đập
Chống va đập thường được tích hợp trong các thiết bị điện tử, phương tiện giao thông, đồ bảo hộ và bao bì vận chuyển. Tính năng này giúp sản phẩm không bị hư hại khi rơi, va chạm mạnh hoặc hoạt động trong môi trường khắc nghiệt. Các vật liệu như silicone, cao su, nhựa ABS, thép carbon thường được dùng để tăng khả năng chống va đập.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Khái quát về phong thủy – Phần 1
Ứng dụng thực tế
Khả năng chống va đập rất quan trọng trong các sản phẩm như điện thoại di động, vali du lịch, nón bảo hiểm, xe hơi, tủ điện công nghiệp, đồ bảo hộ lao động… Việc thiết kế chống vađập giúp hạn chế rủi ro tai nạn và thiệt hại tài sản, đồng thời tăng độ tin cậy cho sản phẩm khi sử dụng lâu dài.
Mực nước chết tiếng Trung là gì?
Trạm đóng ngắt tiếng Trung là gì?
