1. Chữ ký mẫu là gì?
Chữ ký mẫu là bản chữ ký đại diện chính thức của một cá nhân, thường được sử dụng để đối chiếu, xác minh hoặc lưu trữ trong hồ sơ pháp lý, ngân hàng, công ty… Việc đăng ký chữ ký mẫu giúp đảm bảo tính pháp lý và tránh giả mạo trong giao dịch.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản chuyên ngành pháp lý, ngân hàng nhé! – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
500 từ vựng ngành Balo-túi xách tiếng Trung

2. Ví dụ sử dụng
- 请在这张表格上填写您的签字样本。
Vui lòng điền chữ ký mẫu của bạn vào biểu mẫu này.
Please fill in your signature specimen on this form. - 银行保存客户的签字样本以防止欺诈。
Ngân hàng lưu chữ ký mẫu của khách hàng để phòng ngừa gian lận.
The bank keeps customers’ signature specimens to prevent fraud. - 签字样本必须与身份证上的签名一致。
Chữ ký mẫu phải trùng khớp với chữ ký trên giấy tờ tùy thân.
The signature specimen must match the one on the ID document.
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
DOWNLOAD SÁCH ĐẠI HỌC – TRUNG DUNG (CÓ GIẢNG NGHĨA)
3. Ứng dụng thực tế
- Ngân hàng: Xác minh giao dịch và đối chiếu trong hồ sơ tín dụng.
- Pháp lý: So sánh chữ ký trong hợp đồng, bản khai, chứng thực.
- Hành chính: Lưu trữ chữ ký mẫu cho cán bộ ký văn bản, giấy tờ.
- Kiểm toán: Đối chiếu chứng từ để phát hiện giả mạo hoặc sai lệch.
Chữ ký mẫu đóng vai trò quan trọng trong việc xác thực danh tính và tính pháp lý của các giao dịch. Nhờ có chữ ký mẫu, các tổ chức như ngân hàng, công ty hay cơ quan hành chính có thể dễ dàng đối chiếu, phát hiện giả mạo và đảm bảo an toàn thông tin.
Ngoài ra, nó còn là căn cứ để truy cứu trách nhiệm pháp lý khi xảy ra tranh chấp, sai lệch trong văn bản. Trong nhiều lĩnh vực như tài chính, hành chính, chữ ký mẫu giúp đơn giản hóa quy trình xác minh, nâng cao hiệu quả kiểm soát và tạo niềm tin giữa các bên tham gia giao dịch.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Anh sẽ cưới em bằng mọi giá! – Phần 1 – Truyện ngôn tình hay
4. Từ vựng liên quan
- Chữ ký: 签字 / 簽字 (qiān zì)
- Xác minh: 验证 (yàn zhèng)
- Giấy tờ tùy thân: 身份证件 (shēn fèn zhèng jiàn)
- Mẫu biểu: 表格样本 (biǎo gé yàng běn)
5. Lưu ý dịch thuật
Trong văn bản hành chính, “签字样本” thường dịch là “Signature specimen”. Tuy nhiên, “Chữ ký mẫu” mang nghĩa pháp lý nên khi dịch sang tiếng Anh cần cân nhắc dùng “Specimen signature” hoặc “Authorized signature sample” tùy ngữ cảnh cụ thể (ngân hàng, hợp đồng, công văn…).
Cây thường xuân tiếng Trung là gì?
Ngày nghỉ bù tiếng Trung là gì?
Họp cấp Công ty tiếng Trung là gì?
