Dự trữ lãi là gì?
Dự trữ lãi (盈佘公积) là phần lợi nhuận sau thuế được doanh nghiệp giữ lại, không chia cho cổ đông, nhằm bổ sung vốn tự có hoặc sử dụng cho các mục đích đầu tư, mở rộng sản xuất kinh doanh trong tương lai. Đây là một hình thức “quỹ dự phòng” giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định tài chính và giảm rủi ro khi gặp biến động thị trường.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 盈佘公积 (yíng shè gōng jī) (Danh từ)
盈餘公積 |
| English: | Retained earnings reserve |
Ví dụ tiếng Trung với từ 盈佘公积
公司将一部分利润转入盈佘公积。
Công ty chuyển một phần lợi nhuận vào quỹ dự trữ lãi.
The company transferred part of its profit into the retained earnings reserve.
Từ vựng liên quan
- Lợi nhuận sau thuế: 税后利润 (shuì hòu lì rùn)
- Vốn chủ sở hữu: 所有者权益 (suǒ yǒu zhě quán yì)
- Chia cổ tức: 分红 (fēn hóng)
Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhật và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Tìm ô chữ CHỮ PHỒN THỂ – Tải MIỄN PHÍ
Đặc điểm của Dự trữ lãi
Dự trữ lãi giúp doanh nghiệp tạo nguồn vốn tự thân, hạn chế phụ thuộc vào vay nợ và nâng cao năng lực tài chính dài hạn. Theo quy định kế toán, phần này chỉ được sử dụng khi có quyết định của đại hội cổ đông hoặc hội đồng quản trị.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
TẢI MIỄN PHÍ – Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6
Ứng dụng thực tế
Trong báo cáo tài chính, mục “盈佘公积” thể hiện trên phần “vốn chủ sở hữu”, phản ánh khả năng sinh lời và mức độ tái đầu tư của doanh nghiệp. Quỹ này thường được dùng để mở rộng sản xuất, đầu tư công nghệ hoặc bổ sung vốn lưu động khi cần thiết.
Công trình đang xây dựng tiếng Trung là gì?
Tiền thuế phải nộp tiếng Trung là gì?
