Gỗ phíp là gì?
Gỗ phíp là một loại vật liệu cách điện được chế tạo từ các sợi bột gỗ, nhựa và các chất hóa học, thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử, công nghiệp và các ứng dụng cách điện. Gỗ phíp có khả năng chịu nhiệt và cách điện rất tốt, là một vật liệu quan trọng trong việc chế tạo các bộ phận cách điện và cách nhiệt cho các thiết bị điện.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Gỗ phíp tiếng Trung là gì?
电木 / 電木 (diàn mù) (Danh từ)
Tiếng Anh: Bakelite
Ví dụ tiếng Trung với từ 电木
电木是一种常用于电气设备中的绝缘材料,具有很好的耐热性和绝缘性能。
Gỗ phíp là một vật liệu cách điện thường được sử dụng trong các thiết bị điện, có khả năng chịu nhiệt tốt và tính năng cách điện vượt trội.
Bakelite is an insulating material commonly used in electrical equipment, with excellent heat resistance and insulating properties.
Từ vựng liên quan
- Cách điện tiếng Trung: 绝缘 (jué yuán) (Danh từ)
- Nhựa epoxy tiếng Trung: 环氧树脂 (huán yǎng shù zhī) (Danh từ)
- Vật liệu cách nhiệt tiếng Trung: 隔热材料 (gé rè cái liào) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Làm bài test dịch nâng cao MIỄN PHÍ
Đặc điểm và công dụng của gỗ phíp
Gỗ phíp có tính năng cách điện và chịu nhiệt tuyệt vời, điều này làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các thiết bị điện và điện tử. Nó được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận cách điện, vỏ bảo vệ cho các thiết bị điện tử, và các ứng dụng yêu cầu sự bảo vệ khỏi nhiệt độ cao và điện áp lớn. Gỗ phíp có thể chịu được môi trường khắc nghiệt mà không bị biến dạng hay mất tính cách điện.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
500 từ vựng về SX linh kiện điện tử tiếng Trung
Ứng dụng thực tế
Gỗ phíp được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện và điện tử, đặc biệt là trong việc sản xuất các thiết bị cách điện, bộ phận điện tử và các thiết bị chịu nhiệt. Nó còn được sử dụng trong các thiết bị gia dụng như máy hút bụi, quạt điện, và các thiết bị công nghiệp khác cần tính năng cách điện và chịu nhiệt.
Dây điện bọc cao-su tiếng Trung là gì?
Ván nhựa PVC tiếng Trung là gì?
Các từ vựng liên quan
- Chịu nhiệt tiếng Trung: 耐热 (nài rè) (Tính từ)
- Thiết bị điện tử tiếng Trung: 电子设备 (diàn zǐ shè bèi) (Danh từ)
- Nhựa nhiệt dẻo tiếng Trung: 热塑性塑料 (rè sù xìng sù liào) (Danh từ)
Download TỪ ĐIỂN TIẾNG LÓNG TIẾNG TRUNG
DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ
Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục Nguyên vật liệu

