Hút ẩm thoáng mồ hôi là gì?
Hút ẩm thoáng mồ hôi là đặc tính của vải hoặc chất liệu có khả năng hấp thụ độ ẩm (mồ hôi) từ cơ thể và thoát hơi ẩm nhanh ra ngoài không khí, giúp bề mặt da luôn khô thoáng, dễ chịu. Tính năng này thường được ứng dụng trong các loại quần áo thể thao, đồ lót hoặc trang phục lao động để tạo cảm giác thoải mái khi vận động.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

| Tiếng Trung | 吸湿排汗 (xī shī pái hàn) (Tính từ)
吸濕排汗 |
| English: | Moisture-wicking |
Ví dụ tiếng Trung với từ 吸湿排汗
这种面料具有吸湿排汗的功能,穿起来很舒服。
Loại vải này có chức năng hút ẩm thoáng mồ hôi, mặc rất thoải mái.
This fabric has moisture-wicking properties and feels very comfortable to wear.
Từ vựng liên quan
- Vải: 面料 (miàn liào)
- Mồ hôi: 汗水 (hàn shuǐ)
- Khô thoáng: 干爽 (gān shuǎng)
Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhật và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
1000 từ ngành MAY MẶC tiếng Trung
Đặc điểm và ứng dụng
Chất liệu có tính hút ẩm thoáng mồ hôi thường được sản xuất từ sợi tổng hợp như polyester hoặc nylon có cấu trúc đặc biệt, giúp hút ẩm nhanh và đẩy hơi ẩm ra ngoài. Công nghệ này được áp dụng rộng rãi trong ngành dệt may, đặc biệt là quần áo thể thao, áo phông và đồng phục làm việc. Nhờ khả năng giữ cơ thể khô ráo, chúng mang lại cảm giác dễ chịu và nâng cao hiệu suất vận động.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
TẢI MIỄN PHÍ – Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6
Ứng dụng thực tế
Trong ngành dệt may, thuật ngữ “吸湿排汗” được sử dụng để mô tả tính năng kỹ thuật của vải hoặc sợi có khả năng hút ẩm và thoát hơi. Đây là một tiêu chuẩn chất lượng quan trọng khi sản xuất trang phục thể thao và trang phục ngoài trời. Người học tiếng Trung chuyên ngành thời trang và dệt may cần nắm vững thuật ngữ này để hiểu và dịch chính xác các tài liệu kỹ thuật.
Khuy bấm (cúc bấm) tiếng Trung là gì?
Thiết bị tản nhiệt tiếng Trung là gì?
