Thiết bị tản nhiệt tiếng Trung là gì?

Thiết bị tản nhiệt là gì?

Thiết bị tản nhiệt là bộ phận có chức năng làm mát bằng cách truyền nhiệt từ thiết bị hoặc hệ thống sang môi trường xung quanh. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống điện tử, máy tính, xe hơi hoặc các thiết bị công nghiệp để ngăn ngừa quá nhiệt, giúp thiết bị hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

TẢI MIỄN PHÍ –  Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

Thiết bị tản nhiệt tiếng Trung là gì?

Thiết bị tản nhiệt tiếng Trung là gì?

散热器 / 散熱器 (sànrèqì) (Danh từ)

English: Heat sink / Radiator

Ví dụ tiếng Trung với từ 散热器

电脑处理器需要高效的散热器来防止过热。
Bộ xử lý máy tính cần một thiết bị tản nhiệt hiệu quả để ngăn quá nhiệt.
The computer processor requires an efficient heat sink to prevent overheating.

Từ vựng liên quan

  • Quạt làm mát tiếng Trung: 散热风扇 (Sànrè fēngshàn) (Danh từ)
  • Hệ thống làm mát tiếng Trung: 冷却系统 (Lěngquè xìtǒng) (Danh từ)
  • Nhiệt độ cao tiếng Trung: 高温 (Gāo wēn) (Danh từ)

Quay lại Trang chủ và xem SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

50 từ chuyên ngành tiếng Trung dễ sai khi dịch (Phần 2)

Đặc điểm và công dụng của thiết bị tản nhiệt

Thiết bị tản nhiệt thường được làm từ kim loại có tính dẫn nhiệt cao như nhôm hoặc đồng, có cánh tản nhiệt hoặc cấu trúc dạng lưới để tăng diện tích tiếp xúc với không khí. Chúng hoạt động bằng cách hấp thụ và phân tán nhiệt từ thiết bị, giúp giảm nhiệt độ vận hành và bảo vệ linh kiện khỏi hư hỏng do nhiệt độ cao.

Học chữ phồn thể không khó – Hướng dẫn tự học

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

Thiết bị tản nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong máy tính, thiết bị điện tử, đèn LED, bộ nguồn, thiết bị cơ khí và ô tô. Trong ngành công nghiệp, chúng là thành phần không thể thiếu để duy trì hiệu suất hoạt động và độ an toàn cho thiết bị vận hành liên tục.

Màn hình cảm ứng tiếng Trung là gì?

Máy cưa lọng tiếng Trung là gì?

Gang dẻo tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận