Xiên lình tiếng Trung là gì?

Xiên lình là gì?

Xiên lình là một nghi thức mang tính tôn giáo hoặc tâm linh, trong đó người tham gia dùng vật nhọn như kim, que, hoặc móc kim loại xuyên qua da, má, hoặc các bộ phận khác của cơ thể. Mục đích thường là thể hiện lòng thành, cầu nguyện, thanh tẩy tâm linh hoặc thử thách sức chịu đựng. Nghi lễ này xuất hiện ở nhiều nền văn hóa châu Á, đặc biệt trong các lễ hội tín ngưỡng dân gian.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Xiên lình tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung

宗教穿刺仪式

(zōng jiào chuān cì yí shì) (Danh từ)

宗教穿刺儀式

English: Religious piercing ritual

Ví dụ tiếng Trung với từ 宗教穿刺仪式

在泰国的一些节日中,人们会举行宗教穿刺仪式。
Trong một số lễ hội ở Thái Lan, người ta tổ chức nghi lễ xiên lình.
During some festivals in Thailand, people perform religious piercing rituals.

Từ vựng liên quan

  • Nghi lễ: 仪式 (yí shì)
  • Tôn giáo: 宗教 (zōng jiào)
  • Đau đớn: 疼痛 (téng tòng)

Quay lại Trang chủ tham khảo từ mới cập nhậtSHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

TẢI MIỄN PHÍ –  Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

Đặc điểm và ý nghĩa

Nghi thức xiên lình được xem là một hình thức thể hiện lòng tin và sự dâng hiến của con người đối với thần linh. Một số cộng đồng tin rằng việc chịu đựng đau đớn trong nghi lễ giúp thanh lọc tâm hồn, trừ tà hoặc cầu may mắn. Xiên lình có thể thấy ở các lễ hội tại Thái Lan, Malaysia và một số vùng của Việt Nam, nơi người tham gia xuyên má hoặc cơ thể nhưng không bị chảy máu nhiều nhờ trạng thái tâm linh đặc biệt.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Bài tập dịch 9 – 人类嗅觉能感知疾病

Ứng dụng thực tế

Trong nghiên cứu văn hóa và tôn giáo, thuật ngữ “宗教穿刺仪式” thường dùng để mô tả các nghi thức liên quan đến việc xuyên qua cơ thể như một phần của tín ngưỡng hoặc sự sùng bái. Thuật ngữ này cũng được đề cập trong tài liệu nhân học, tôn giáo học và du lịch văn hóa, đặc biệt khi mô tả các lễ hội dân gian ở Đông Nam Á.

Bùa ngải tiếng Trung là gì?

Tò he tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận